Có 1 kết quả:
清楚 qīng chu ㄑㄧㄥ
qīng chu ㄑㄧㄥ [qīng chǔ ㄑㄧㄥ ㄔㄨˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear
(2) distinct
(3) to understand thoroughly
(4) to be clear about
(2) distinct
(3) to understand thoroughly
(4) to be clear about
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0